您搜索了: absconditi (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

absconditi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

deleth ursus insidians factus est mihi leo in absconditi

越南语

ngài đối với ta như gấu rình rập, như sư tử nơi kín đáo;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et inluminare omnes quae sit dispensatio sacramenti absconditi a saeculis in deo qui omnia creavi

越南语

và soi sáng cho mọi người biết sự phân phát lẽ mầu nhiệm, từ đời thượng cổ đã giấu kín trong Ðức chúa trời là Ðấng dựng nên muôn vật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

apparuit igitur uterque stationi philisthinorum dixeruntque philisthim en hebraei egrediuntur de cavernis in quibus absconditi fueran

越南语

vậy hai người đều đi lên đồn phi-li-tin. dân phi-li-tin nói: kìa, những người hê-bơ-rơ ra từ hang đá là nơi chúng nó ẩn trốn kia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et si absconditi fuerint in vertice carmeli inde scrutans auferam eos et si celaverint se ab oculis meis in fundo maris ibi mandabo serpenti et mordebit eo

越南语

dầu chúng nó ẩn mình nơi chót núi cạt-mên, ta cũng sẽ đi tìm đặng kéo chúng nó ra; dầu chúng nó lánh khuất mắt ta nơi đáy biển, ta cũng sẽ rắn cắn chúng nó tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ipse autem populus direptus et vastatus laqueus iuvenum omnes et in domibus carcerum absconditi sunt facti sunt in rapinam nec est qui eruat in direptionem et non est qui dicat redd

越南语

nhưng ấy là một dân bị cướp bị giựt: hết thảy đều bị mắc lưới trong hang và giam trong ngục; chúng nó làm của cướp mà chẳng ai giải cứu; làm mồi mà chẳng ai nói rằng: hãy trả lại!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,353,538 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認