您搜索了: accepisti (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

accepisti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et dicite archippo vide ministerium quod accepisti in domino ut illud implea

越南语

rốt lại, hãy nói với a-chíp rằng: hãy cẩn thận về chức vụ mà ngươi đã nhơn danh chúa nhận lãnh, để làm cho thật trọn vẹn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quis enim te discernit quid autem habes quod non accepisti si autem accepisti quid gloriaris quasi non acceperi

越南语

bởi vì, ai phân biệt ngươi với người khác? ngươi há có điều chi mà chẳng đã nhận lãnh sao? nếu ngươi đã nhận lãnh, thì sao còn khoe mình như chẳng từng nhận lãnh?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicentes gratias agimus tibi domine deus omnipotens qui es et qui eras quia accepisti virtutem tuam magnam et regnast

越南语

mà rằng: hỡi chúa là Ðức chúa trời toàn năng, là Ðấng hiện có, trước Ðã có, chúng tôi cảm tạ ngài, vì ngài đã cầm quyền rất cao trong tay và đã trị vì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

munera acceperunt apud te ad effundendum sanguinem usuram et superabundantiam accepisti et avare proximos tuos calumniabaris meique oblita es ait dominus deu

越南语

nơi mầy, người ta nhận của hối lộ đặng làm đổ máu; mầy đã lấy lời lãi và lấy thêm; mầy ức hiếp kẻ lân cận, lấy của không biết chán, và đã quên ta, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

factumque in te est contra consuetudinem mulierum in fornicationibus tuis et post te non erit fornicatio in eo enim quod dedisti mercedes et mercedes non accepisti factum est in te contrariu

越南语

mầy đã làm trái với đờn bà khác trong sự tà dâm mầy, vì người ta không tìm mầy; và mầy trả tiền công, còn người ta không cho mầy chi hết. Ấy là mầy trái với những kẻ khác!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

at ille nonne ait cor meum in praesenti erat quando reversus est homo de curru suo in occursum tui nunc igitur accepisti argentum et accepisti vestes ut emas oliveta et vineta et oves et boves et servos et ancilla

越南语

nhưng Ê-li-sê tiếp rằng: khi người kia xuống khỏi xe đặng đi đón ngươi, lòng ta há chẳng ở cùng ngươi sao? rày há có phải lúc nên nhậm lấy bạc, quần áo, vườn ô-li-ve, vườn nho, chiên và bò, tôi trai tớ gái, sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,710,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認