来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
propinquus occisi homicidam interficiet statim ut adprehenderit eum percutie
Ấy là kẻ báo thù huyết sẽ làm cho kẻ sát nhơn phải chết; khi nào kẻ báo thù huyết gặp kẻ sát nhơn thì phải làm cho nó chết đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
qui ubicumque eum adprehenderit adlidit eum et spumat et stridet dentibus et arescit et dixi discipulis tuis ut eicerent illum et non potuerun
một người trong đám đông thưa rằng: lạy thầy, tôi đã đem con trai tôi tới cho thầy; nó bị quỉ câm ám,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
si habuerint inter se iurgium viri et unus contra alterum rixari coeperit volensque uxor alterius eruere virum suum de manu fortioris miserit manum et adprehenderit verenda eiu
khi hai người đánh lộn nhau, nếu vợ của một trong hai người đến gần đặng giải cứu chồng khỏi tay kẻ đánh, và nàng giơ tay nắm nhằm chỗ kín của kẻ ấy,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: