您搜索了: albus (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

albus

越南语

trắng

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

et factum est dum oraret species vultus eius altera et vestitus eius albus refulgen

越南语

Ðương khi cầu nguyện, diện mạo ngài khác thường, áo ngài trở nên sắc trắng chói lòa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

et videbit eum cumque color albus in cute fuerit et capillorum mutarit aspectum ipsa quoque caro viva apparueri

越南语

thầy tế lễ khám cho; nếu có nổi sưng sắc trắng trên da làm cho lông trở thành trắng, và có một lằn thịt chín đó nơi chỗ sưng đó,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

拉丁语

et vidi caelum apertum et ecce equus albus et qui sedebat super eum vocabatur fidelis et verax vocatur et iustitia iudicat et pugna

越南语

bấy giờ tôi thấy trời mở ra, và có một con ngựa bạch hiện ra: Ðấng cỡi ngự ấy gọi là Ðấng trung tín và chơn thật; ngài lấy lẽ công bình mà xét đoán và chiến đấu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,791,696,803 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認