来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
deinde visus est iacobo deinde apostolis omnibu
Ðoạn, ngài hiện ra cho gia-cơ, rồi cho các sứ đồ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
usque in diem qua praecipiens apostolis per spiritum sanctum quos elegit adsumptus es
cho đến ngày ngài được cất lên trời, sau khi ngài cậy Ðức thánh linh mà răn dạy các sứ đồ ngài đã chọn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vos autem carissimi memores estote verborum quae praedicta sunt ab apostolis domini nostri iesu christ
nhưng anh em, là kẻ rất yêu dấu, hãy nhớ lấy những lời mà các sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ chúng ta đã nói trước.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ioseph autem qui cognominatus est barnabas ab apostolis quod est interpretatum filius consolationis levites cyprius gener
vậy có giô-sép mà các sứ đồ đặt tên là ba-na-ba, nghĩa là con trai của sự yên ủi, về họ lê-vi, quê hương tại chíp-rơ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
convocatis autem duodecim apostolis dedit illis virtutem et potestatem super omnia daemonia et ut languores curaren
Ðức chúa jêsus nhóm họp mười hai sứ đồ, ban quyền năng phép tắc để trị quỉ chữa bịnh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tunc placuit apostolis et senioribus cum omni ecclesia eligere viros ex eis et mittere antiochiam cum paulo et barnaba iudam qui cognominatur barsabban et silam viros primos in fratribu
kế đó, các sứ đồ và trưởng lão cùng cả hội thánh bèn quyết định sai những người được chọn ở nơi mình đi với phao-lô và ba-na-ba đến thành an-ti-ốt. Ấy là giu-đe, cũng gọi là ba-sa-ba, và si-la, là hai người đứng đầu trong hàng anh em;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: