您搜索了: argenteum (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

argenteum

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

scyphum autem meum argenteum et pretium quod dedit tritici pone in ore sacci iunioris factumque est it

越南语

lại hãy để cái chén bằng bạc ta tại miệng bao chung với bạc mua lúa của người út nữa. quản gia bèn làm y như lời giô-sép dặn mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

acetabulum argenteum adpendens centum triginta siclos fialam argenteam habentem septuaginta siclos iuxta pondus sanctuarii utrumque plenum simila conspersa oleo in sacrificiu

越南语

người dâng một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

obtulit acetabulum argenteum adpendens centum triginta siclos fialam argenteam habentem septuaginta siclos ad pondus sanctuarii utrumque plenum simila conspersa oleo in sacrificiu

越南语

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 8
质量:

拉丁语

futurum est autem ut quicumque remanserit in domo tua veniat ut oretur pro eo et offerat nummum argenteum et tortam panis dicatque dimitte me obsecro ad unam partem sacerdotalem ut comedam buccellam pani

越南语

ai trong họ hàng ngươi còn sống, sẽ đi đến lạy trước mặt người, hầu cho được một miếng bạc cùng một ổ bánh, và sẽ nói rằng: xin ông hãy phong cho tôi một chức tế lễ, để tôi được một miếng bánh ăn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,588,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認