来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in quo peregrinantur non concurrentibus vobis in eandem luxuriae confusionem blasphemante
họ thấy anh em chẳng cùng họ theo sự dâm dật bậy bạ ấy, thì họ lấy làm lạ và gièm chê.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
videntes autem turbas iudaei repleti sunt zelo et contradicebant his quae a paulo dicebantur blasphemante
song những người giu-đa thấy đoàn dân đó thì đầy lòng ghen ghét, nghịch cùng lời phao-lô nói và mắng nhiếc người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
magis autem eos qui post carnem in concupiscentia inmunditiae ambulant dominationemque contemnunt audaces sibi placentes sectas non metuunt blasphemante
nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: