您搜索了: calciamentis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

calciamentis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

ut possideamus in argento egenos et pauperes pro calciamentis et quisquilias frumenti vendamu

越南语

đặng chúng ta lấy bạc mua kẻ khốn nạn, lấy một đôi dép mua kẻ nghèo nàn, và bán cho đến lép lừng của lúa mì?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit eis quando misi vos sine sacculo et pera et calciamentis numquid aliquid defuit vobis at illi dixerunt nihi

越南语

Ðoạn, ngài lại phán rằng: khi ta đã sai các ngươi đi, không đem túi, bao giày chi hết, các ngươi có thiếu gì không? môn đồ thưa rằng: không thiếu chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et confestim viri illi vincti cum bracis suis et tiaris et calciamentis et vestibus missi sunt in medium fornacis ignis ardenti

越南语

tức thì các người ấy bị trói luôn với quần trong, áo dài, áo ngắn và các áo xống khác, rồi người ta quăng họ vào giữa lò lửa hực.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quid videbis in sulamiten nisi choros castrorum quam pulchri sunt gressus tui in calciamentis filia principis iunctura feminum tuorum sicut monilia quae fabricata sunt manu artifici

越南语

hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,943,354 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認