您搜索了: carnalibus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

carnalibus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

servi oboedite dominis carnalibus cum timore et tremore in simplicitate cordis vestri sicut christ

越南语

hỡi kẻ làm tôi tớ, hãy run sợ, lấy lòng thật thà mà vâng phục kẻ làm chủ mình theo phần xác, như vâng phục Ðấng christ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

carissimi obsecro tamquam advenas et peregrinos abstinere vos a carnalibus desideriis quae militant adversus anima

越南语

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh em như người ở trọ, kẻ đi đường, tôi khuyên phải kiêng những điều xác thịt ưa thích, là điều chống trả với linh hồn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

placuit enim eis et debitores sunt eorum nam si spiritalium eorum participes facti sunt gentiles debent et in carnalibus ministrare ei

越南语

họ vui lòng làm sự đó, và cũng mắc nợ các người đó nữa; vì nếu người ngoại đã có phần về của cải thiêng liêng người giu-đa, thì cũng phải lấy của cải thuộc về phần đời mà giúp cho người giu-đa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

servi oboedite per omnia dominis carnalibus non ad oculum servientes quasi hominibus placentes sed in simplicitate cordis timentes dominu

越南语

hỡi kẻ làm tôi tớ, trong mọi sự phải vâng phục kẻ làm chủ mình về phần xác, không những hầu việc trước mắt họ, như mình tìm cách cho đẹp lòng người ta, nhưng vì kính sợ chúa, hãy lấy lòng thật thà mà hầu việc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,576,386 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認