您搜索了: co (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

co

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

fornicatio et vinum et ebrietas aufert co

越南语

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

mementote istud et fundamini redite praevaricatores ad co

越南语

hãy nhớ mọi sự đó, hãy rõ ra là đấng trượng phu! hỡi kẻ phạm tội, hãy nghĩ lại!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce enim ego creo caelos novos et terram novam et non erunt in memoria priora et non ascendent super co

越南语

ta sẽ dựng trời mới đất mới; những việc trước sẽ chẳng nhớ nữa, chẳng còn nhắc đến nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit dominus ad samuhel ne respicias vultum eius neque altitudinem staturae eius quoniam abieci eum nec iuxta intuitum hominis iudico homo enim videt ea quae parent dominus autem intuetur co

越南语

nhưng Ðức giê-hô-va phán cùng sa-mu-ên rằng; chớ xem bộ dạng và hình vóc cao lớn của nó, vì ta đã bỏ nó. Ðức giê-hô-va chẳng xem điều gì loài người xem; loài người xem bề ngoài, nhưng Ðức giê-hô-va nhìn thấy trong lòng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audiam quid loquatur % in me; dominus deus quoniam loquetur pacem in plebem suam et super sanctos suos et in eos qui convertuntur ad co

越南语

hỡi Ðức chúa trời, là cái khiên của chúng tôi, hãy xem xét, Ðoái đến mặt của đấng chịu xức dầu của chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,162,086 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認