来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fornicatio et vinum et ebrietas aufert co
sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mementote istud et fundamini redite praevaricatores ad co
hãy nhớ mọi sự đó, hãy rõ ra là đấng trượng phu! hỡi kẻ phạm tội, hãy nghĩ lại!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ecce enim ego creo caelos novos et terram novam et non erunt in memoria priora et non ascendent super co
ta sẽ dựng trời mới đất mới; những việc trước sẽ chẳng nhớ nữa, chẳng còn nhắc đến nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et dixit dominus ad samuhel ne respicias vultum eius neque altitudinem staturae eius quoniam abieci eum nec iuxta intuitum hominis iudico homo enim videt ea quae parent dominus autem intuetur co
nhưng Ðức giê-hô-va phán cùng sa-mu-ên rằng; chớ xem bộ dạng và hình vóc cao lớn của nó, vì ta đã bỏ nó. Ðức giê-hô-va chẳng xem điều gì loài người xem; loài người xem bề ngoài, nhưng Ðức giê-hô-va nhìn thấy trong lòng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
audiam quid loquatur % in me; dominus deus quoniam loquetur pacem in plebem suam et super sanctos suos et in eos qui convertuntur ad co
hỡi Ðức chúa trời, là cái khiên của chúng tôi, hãy xem xét, Ðoái đến mặt của đấng chịu xức dầu của chúa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: