来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
qui coierit cum uxore patrui vel avunculi sui et revelaverit ignominiam cognationis suae portabunt ambo peccatum suum absque liberis morientu
nếu người nam nằm cùng bác gái hay thím mình, tức là gây nhục cho chú bác mình; hai người đều sẽ mang sự hình phạt của tội mình. họ sẽ chết tuyệt tự.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et hii fuerunt principes domus cognationis eorum epher et iesi et helihel ezrihel et hieremia et odoia et iedihel viri fortissimi et potentes et nominati duces in familiis sui
Ðây là các trưởng tộc trong dòng dõi chúng: Ê-phe, di-si, Ê-li-ên, Ách-ri-ên, giê-rê-mi, hô-đa-via, và giắc-đi-ên, đều là các trưởng tộc, vốn người mạnh dạn, có danh tiếng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: