来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
percipientes mercedem iniustitiae voluptatem existimantes diei delicias coinquinationes et maculae deliciis affluentes in conviviis suis luxuriantes vobiscu
chúng nó lấy sự chơi bời giữa ban ngày làm sung sướng, là người xấu xa ô uế, ưa thích sự dối trá mình đang khi ăn tiệc với anh em;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
si enim refugientes coinquinationes mundi in cognitione domini nostri et salvatoris iesu christi his rursus inpliciti superantur facta sunt eis posteriora deteriora prioribu
vả, chúng nó bởi sự nhận biết chúa và cứu chúa chúng ta là Ðức chúa jêsus christ, mà đã thoát khỏi sự ô uế của thế gian, rồi lại mắc phải và suy phục những sự đó, thì số phận sau cùng của chúng nó trở xấu hơn lúc đầu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: