您搜索了: comesationibus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

comesationibus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

noli esse in conviviis potatorum nec in comesationibus eorum qui carnes ad vescendum conferun

越南语

chớ đồng bọn cùng những bợm rượu, hoặc với những kẻ láu ăn;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sicut in die honeste ambulemus non in comesationibus et ebrietatibus non in cubilibus et inpudicitiis non in contentione et aemulation

越南语

hãy bước đi cách hẳn hoi như giữa ban ngày. chớ nộp mình vào sự quá độ và say sưa, buông tuồng và bậy bạ, rầy rà và ghen ghét;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicentque ad eos filius noster iste protervus et contumax est monita nostra audire contemnit comesationibus vacat et luxuriae atque convivii

越南语

Ðoạn, cha mẹ sẽ nói cùng các trưởng lão của thành mình rằng: nầy con chúng tôi khó dạy và bội nghịch, không vâng lời chúng tôi, làm kẻ hoang đàng say sưa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,202,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認