来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
praecinite domino in confessione psallite deo nostro in cithar
Ðoán xét công bình cho kẻ bị hà hiếp, và ban bánh cho người đói. Ðức giê-hô-va giải phóng người bị tù.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
habentes ergo pontificem magnum qui penetraverit caelos iesum filium dei teneamus confessione
Ấy vậy, vì chúng ta có thầy tế lễ thượng phẩm lớn đã trải qua các từng trời, tức là Ðức chúa jêsus, con Ðức chúa trời, thì hãy bền giữ đạo chúng ta đã nhận tin.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
praecipio tibi coram deo qui vivificat omnia et christo iesu qui testimonium reddidit sub pontio pilato bonam confessione
trước mặt Ðức chúa trời là Ðấng ban sự sống cho mọi vật, và trước mặt Ðức chúa jêsus christ là Ðấng làm chứng tốt nơi bôn-xơ phi-lát, ta khuyên con
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et concinebant in hymnis et confessione domino quoniam bonus quoniam in aeternum misericordia eius super israhel omnis quoque populus vociferabatur clamore magno in laudando dominum eo quod fundatum esset templum domin
chúng ca hát đối đáp mà ngợi khen cảm tạ Ðức giê-hô-va rằng: Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì ngài là tốt lành, lòng thương xót của ngài đối với y-sơ-ra-ên còn đến đời đời! cả dân sự đều kêu reo tiếng lớn, ngợi khen Ðức giê-hô-va, bởi vì người ta xây nền đền thờ của Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: