您搜索了: confessione (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

confessione

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

praecinite domino in confessione psallite deo nostro in cithar

越南语

Ðoán xét công bình cho kẻ bị hà hiếp, và ban bánh cho người đói. Ðức giê-hô-va giải phóng người bị tù.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

habentes ergo pontificem magnum qui penetraverit caelos iesum filium dei teneamus confessione

越南语

Ấy vậy, vì chúng ta có thầy tế lễ thượng phẩm lớn đã trải qua các từng trời, tức là Ðức chúa jêsus, con Ðức chúa trời, thì hãy bền giữ đạo chúng ta đã nhận tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

praecipio tibi coram deo qui vivificat omnia et christo iesu qui testimonium reddidit sub pontio pilato bonam confessione

越南语

trước mặt Ðức chúa trời là Ðấng ban sự sống cho mọi vật, và trước mặt Ðức chúa jêsus christ là Ðấng làm chứng tốt nơi bôn-xơ phi-lát, ta khuyên con

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et concinebant in hymnis et confessione domino quoniam bonus quoniam in aeternum misericordia eius super israhel omnis quoque populus vociferabatur clamore magno in laudando dominum eo quod fundatum esset templum domin

越南语

chúng ca hát đối đáp mà ngợi khen cảm tạ Ðức giê-hô-va rằng: Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì ngài là tốt lành, lòng thương xót của ngài đối với y-sơ-ra-ên còn đến đời đời! cả dân sự đều kêu reo tiếng lớn, ngợi khen Ðức giê-hô-va, bởi vì người ta xây nền đền thờ của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,727,421 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認