来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
confidimus autem de vobis dilectissimi meliora et viciniora saluti tametsi ita loquimu
hỡi những kẻ rất yêu dấu, dẫu chúng ta nói vậy, vẫn còn đương trông đợi những việc tốt hơn từ nơi anh em, là những việc đưa đến sự cứu rỗi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
orate pro nobis confidimus enim quia bonam conscientiam habemus in omnibus bene volentes conversar
hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quod si responderis mihi in domino deo nostro confidimus nonne ipse est cuius abstulit ezechias excelsa et altaria et dixit iudae et hierusalem coram altari isto adorabiti
có lẽ các ngươi bảo ta rằng: chúng ta cậy giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta; nhưng ấy chẳng phải là Ðấng mà Ê-xê-chia đã bỏ các nơi cao và các bàn thờ ngài, khi truyền cho giu-đa và giê-ru-sa-lem rằng: các ngươi khá thờ lạy trước bàn thờ nầy hay sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: