您搜索了: confidimus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

confidimus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

confidimus autem de vobis dilectissimi meliora et viciniora saluti tametsi ita loquimu

越南语

hỡi những kẻ rất yêu dấu, dẫu chúng ta nói vậy, vẫn còn đương trông đợi những việc tốt hơn từ nơi anh em, là những việc đưa đến sự cứu rỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

orate pro nobis confidimus enim quia bonam conscientiam habemus in omnibus bene volentes conversar

越南语

hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quod si responderis mihi in domino deo nostro confidimus nonne ipse est cuius abstulit ezechias excelsa et altaria et dixit iudae et hierusalem coram altari isto adorabiti

越南语

có lẽ các ngươi bảo ta rằng: chúng ta cậy giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta; nhưng ấy chẳng phải là Ðấng mà Ê-xê-chia đã bỏ các nơi cao và các bàn thờ ngài, khi truyền cho giu-đa và giê-ru-sa-lem rằng: các ngươi khá thờ lạy trước bàn thờ nầy hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,023,251 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認