来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quoniam non est in morte qui memor sit tui in inferno autem quis confitebitur tib
tôi mỏn sức vì than thở, mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quia non infernus confitebitur tibi neque mors laudabit te non expectabunt qui descendunt in lacum veritatem tua
nơi âm phủ chẳng ngợi khen ngài được, và sự chết chẳng tôn vinh ngài được; những kẻ đã xuống mồ rồi chẳng còn trông cậy sự thành thật của ngài nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
omnis ergo qui confitebitur me coram hominibus confitebor et ego eum coram patre meo qui est in caeli
bởi đó, ai xưng ta ra trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ xưng họ trước mặt cha ta ở trên trời;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dico autem vobis omnis quicumque confessus fuerit in me coram hominibus et filius hominis confitebitur in illo coram angelis de
ta nói cùng các ngươi, ai sẽ xưng ta trước một thiên hạ, thì con người cũng sẽ xưng họ trước mặt thiên sứ của Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: