您搜索了: confitebitur (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

confitebitur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

quoniam non est in morte qui memor sit tui in inferno autem quis confitebitur tib

越南语

tôi mỏn sức vì than thở, mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quia non infernus confitebitur tibi neque mors laudabit te non expectabunt qui descendunt in lacum veritatem tua

越南语

nơi âm phủ chẳng ngợi khen ngài được, và sự chết chẳng tôn vinh ngài được; những kẻ đã xuống mồ rồi chẳng còn trông cậy sự thành thật của ngài nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omnis ergo qui confitebitur me coram hominibus confitebor et ego eum coram patre meo qui est in caeli

越南语

bởi đó, ai xưng ta ra trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ xưng họ trước mặt cha ta ở trên trời;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dico autem vobis omnis quicumque confessus fuerit in me coram hominibus et filius hominis confitebitur in illo coram angelis de

越南语

ta nói cùng các ngươi, ai sẽ xưng ta trước một thiên hạ, thì con người cũng sẽ xưng họ trước mặt thiên sứ của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,119,085 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認