您搜索了: confortentur (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

confortentur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et dicent duces iuda in corde suo confortentur mihi habitatores hierusalem in domino exercituum deo eoru

越南语

bấy giờ các trưởng giu-đa sẽ nói trong lòng mình rằng: những dân cư giê-ru-sa-lem là sức mạnh của ta trong Ðức giê-hô-va vạn quân, là Ðức chúa trời mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

confortentur manus vestrae et estote filii fortitudinis licet enim mortuus sit dominus vester saul tamen me unxit domus iuda regem sib

越南语

nguyện cho tay các ngươi được mạnh, khá tỏ mình ra người hào kiệt; vì sau-lơ, chúa các ngươi đã thác, và nhà giu-đa đã xức dầu cho ta làm vua của họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et erit sicut eratis maledictio in gentibus domus iuda et domus israhel sic salvabo vos et eritis benedictio nolite timere confortentur manus vestra

越南语

hỡi nhà giu-đa và nhà y-sơ-ra-ên! sẽ xảy ra như các ngươi đã làm sự rủa sả trong các nước thể nào, thì ta sẽ cứu các ngươi, và các ngươi sẽ làm sự chúc phước thể ấy. các ngươi chớ sợ hãi, song hãy làm cho tay mình nên mạnh!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

haec dicit dominus exercituum confortentur manus vestrae qui auditis in diebus his sermones istos per os prophetarum in die qua fundata est domus domini exercituum ut templum aedificaretu

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: các ngươi là kẻ, đương những ngày nầy, nghe các lời ấy từ miệng các tiên tri trong ngày mà nhà Ðức giê-hô-va vạn quân, tức là đền thờ, đã được lập nền để xây lên, thì các ngươi khá làm tay mình nên mạnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,616,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認