来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et cum conplerentur dies pentecostes erant omnes pariter in eodem loc
Ðến ngày lễ ngũ tuần, môn đồ nhóm họp tại một chỗ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
factum est autem dum conplerentur dies adsumptionis eius et ipse faciem suam firmavit ut iret hierusale
khi gần đến kỳ Ðức chúa jêsus được đem lên khỏi thế gian, ngài quyết định đi thành giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
panem desiderabilem non comedi et caro et vinum non introierunt in os meum sed neque unguento unctus sum donec conplerentur trium ebdomadarum die
ta chẳng ăn bánh ngon, thịt và rượu chẳng vào miệng ta, và ta không xức dầu chi hết cho đến chừng ba tuần đã mãn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et conpleretur sermo domini ex ore hieremiae et celebraret terra sabbata sua cunctis enim diebus desolationis egit sabbatum usque dum conplerentur septuaginta ann
để cho ứng nghiệm lời của Ðức giê-hô-va đã cậy miệng giê-rê-mi mà phán ra, tức cho đến khi xứ được hưởng các năm sa-bát của nó; vì trọn lúc xứ bị bỏ hoang, thì dường như giữ sa-bát, cho đến khi mãn hạn bảy mươi năm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
anno uno regni eius ego danihel intellexi in libris numerum annorum de quo factus est sermo domini ad hieremiam prophetam ut conplerentur desolationes hierusalem septuaginta ann
đương năm đầu về triều người, ta, Ða-ni-ên, bởi các sách biết rằng số năm mà lời Ðức giê-hô-va đã phán cùng đấng tiên tri giê-rê-mi, để cho trọn sự hoang vu thành giê-ru-sa-lem, là bảy mươi năm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sacerdotes autem qui portabant arcam stabant in iordanis medio donec omnia conplerentur quae iosue ut loqueretur ad populum praeceperat dominus et dixerat ei moses festinavitque populus et transii
những thầy tế lễ khiêng hòm đều đứng giữa sông giô-đanh cho đến chừng nào đã làm xong mọi việc mà Ðức giê-hô-va đã dặn biểu giô-suê truyền lại cho dân sự, theo mạng lịnh mà môi-se đã truyền cho giô-suê. dân sự bèn lật đật đi qua sông.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: