来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et non frangent inter eos lugenti panem ad consolandum super mortuo et non dabunt eis potum calicis ad consolandum super patre suo et matr
không ai vì kẻ ở tang bẻ bánh, để yên ủi chúng nó vì kẻ chết; chẳng ai vì sự chết của cha hoặc mẹ mà trao chén chia buồn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dixitque david faciam misericordiam cum hanon filio naas praestitit enim pater eius mihi gratiam misitque david nuntios ad consolandum eum super morte patris sui qui cum pervenissent in terram filiorum ammon ut consolarentur hano
Ða-vít nói: ta muốn làm ơn cho ha-nun con trai của na-hách, vì cha người đã làm ơn cho ta. Ða-vít bèn sai những sứ giả đến an ủi người về sự cha người đã băng hà. vậy các đầy tớ của Ða-vít đến cùng ha-nun tại trong xứ dân am-môn, đặng an ủi người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: