您搜索了: consueverant (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

consueverant

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

onus tyri ululate naves maris quia vastata est domus unde venire consueverant de terra cetthim revelatum est ei

越南语

gánh nặng về ty-rơ. hỡi tàu bè ta-rê-si, hãy than khóc, vì nó đã bị hủy phá, đến nỗi chẳng còn nhà cửa nữa! chẳng còn lối vào nữa! Ấy là điều đã tỏ cho họ từ xứ kít-tim.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

excepta ea summa quam legati diversarum gentium et negotiatores adferre consueverant omnesque reges arabiae et satrapae terrarum qui conportabant aurum et argentum salomon

越南语

không kể vàng mà các nhà buôn bán, kẻ buôn bán dong đem vào, cùng vàng và bạc mà các vua a-ra-bi và quan tổng trấn của xứ đem nộp cho sa-lô-môn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

destruxeruntque coram eo aras baalim et simulacra quae superposita fuerant demoliti sunt lucos etiam et sculptilia succidit atque comminuit et super tumulos eorum qui eis immolare consueverant fragmenta dispersi

越南语

trước mặt vua, người ta phá dỡ các bàn thờ ba-anh, đánh đổ những trụ thờ mặt trời ở trên cao bàn thờ ấy; còn thần a-sê-ra, tượng chạm và tượng đúc, thì bẻ gãy, nghiền nát nó ra, rồi rải trên mồ mả của những kẻ đã cúng tế nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,468,291 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認