您搜索了: consurgentes (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

consurgentes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

die autem septimo diluculo consurgentes circumierunt urbem sicut dispositum erat septie

越南语

nhưng ngày thứ bảy các người đó dậy sớm, vừa tưng sáng, và y như cách trước, đi chung quanh thành bảy lần; chỉ nội ngày đó họ đi chung quanh thành bảy lần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

altera autem die diluculo consurgentes extruxerunt altare obtuleruntque ibi holocausta et pacificas victimas et dixerun

越南语

qua ngày sau, dân sự đều đứng dậy, xây trong chỗ đó một bàn thờ, dâng lên của lễ thiêu và của lễ thù ân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

rursumque mane die alio consurgentes invenerunt dagon iacentem super faciem suam in terram coram arca domini caput autem dagon et duae palmae manuum eius abscisae erant super lime

越南语

ngày sau chúng nó trở vào sớm, Ða-gôn lại còn té xuống đất trước hòm của Ðức giê-hô-va, đầu và hai tay đều rơi ra, nằm trên ngạch cửa, chỉ còn cái mình nó mà thôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et consurgentes viri israhel et iuda vociferati sunt et persecuti philistheos usque dum venirent in vallem et usque ad portas accaron cecideruntque vulnerati de philisthim in via sarim usque ad geth et usque accaro

越南语

bấy giờ, người y-sơ-ra-ên và giu-đa dấy lên, hò hét, đuổi theo dân phi-li-tin cho đến cửa thành gát và Éc-rôn; người phi-li-tin bị thương ngã chết đầy đường sa-ra-gim cho đến gát và Éc-rôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,784,395,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認