来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
audite ergo correptiones meas et iudicium labiorum meorum adtendit
vậy, hãy nghe lời biện luận của ta, khá chăm chỉ về lẽ đối nại của miệng ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sin autem nec sic oboedieritis mihi addam correptiones vestras septuplum propter peccata vestr
nếu đến đỗi vậy mà các ngươi không khứng nghe ta, ta sẽ vì cớ tội phạm, thêm gấp bảy lần đặng sửa phạt các ngươi,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: