您搜索了: custodieris (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

custodieris

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

si autem ambulaveris in viis meis et custodieris praecepta mea et mandata mea sicut ambulavit pater tuus longos faciam dies tuo

越南语

lại nếu ngươi đi trong đường lối ta, như Ða-vít, cha ngươi, đã đi, thì ta sẽ khiến cho ngươi được sống lâu ngày thêm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

si postquam audieris haec iudicia custodieris ea et feceris custodiet et dominus deus tuus tibi pactum et misericordiam quam iuravit patribus tui

越南语

nếu ngươi nghe các luật lệ nầy, và gìn giữ làm theo, thì đối cùng ngươi, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ giữ lời giao ước và sự thương xót mà ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nisi custodieris et feceris omnia verba legis huius quae scripta sunt in hoc volumine et timueris nomen eius gloriosum et terribile hoc est dominum deum tuu

越南语

nếu ngươi không cẩn thận làm theo các lời của luật pháp nầy, ghi trong sách nầy, không kính sợ danh vinh hiển và đáng sợ nầy là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

constituet te dominus in caput et non in caudam et eris semper supra et non subter si audieris mandata domini dei tui quae ego praecipio tibi hodie et custodieris et feceri

越南语

nếu ngươi nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi mà ngày nay ta truyền cho ngươi gìn giữ làm theo, và nếu không lìa bỏ một lời nào ta truyền cho ngươi ngày nay, mà xây qua bên hửu hoặc bên tả, đặng đi theo hầu việc các thần khác,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

domus haec quam aedificas si ambulaveris in praeceptis meis et iudicia mea feceris et custodieris omnia mandata mea gradiens per ea firmabo sermonem meum tibi quem locutus sum ad david patrem tuu

越南语

về nhà này mà ngươi đương xây cất, nếu ngươi vâng theo các luật lệ ta, noi theo các mạng lịnh ta, giữ và đi trong hết thảy các điều răn của ta, thì ta sẽ vì ngươi làm hoàn thành lời ta đã hứa cùng Ða-vít, cha ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

si tamen custodieris mandata eius et feceris quae hodie praecipio tibi ut diligas dominum deum tuum et ambules in viis eius omni tempore addes tibi tres alias civitates et supradictarum trium urbium numerum duplicabi

越南语

thì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ mở rộng bờ cõi ngươi, y như ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi, và ban cho ngươi cả xứ mà ngài đã hứa ban cho tổ phụ ngươi, rồi bấy giờ, ngươi phải thêm ba thành nữa vào ba thành trước;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,037,821,930 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認