您搜索了: dabuntur (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

dabuntur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

de his autem civitatibus quae dabuntur tibi nullum omnino permittes viver

越南语

nhưng trong các thành của những dân tộc nầy, mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp, thì chớ để sống một vật nào biết thở;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ite ergo et operamini paleae non dabuntur vobis et reddetis consuetum numerum lateru

越南语

vậy bây giờ, cứ đi làm việc đi, người ta chẳng phát rơm cho đâu, nhưng các ngươi phải nộp gạch cho đủ số.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ab uno mense usque ad annum quintum pro masculo dabuntur quinque sicli pro femina tre

越南语

ví bằng một đứa trẻ từ một tháng đến năm tuổi, thì hãy định giá năm siếc-lơ bạc cho một đứa trai, và ba siếc-lơ bạc cho một đứa gái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ipsaeque urbes quae dabuntur de possessionibus filiorum israhel ab his qui plus habent plures auferentur et qui minus pauciores singuli iuxta mensuram hereditatis suae dabunt oppida leviti

越南语

về những thành do trong sản nghiệp của dân y-sơ-ra-ên mà các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi phải lấy bớt nhiều hơn của chi phái có nhiều, và lấy bớt ít hơn của chi phái có ít; mỗi chi phái nhường cho người lê-vi những thành cân phân theo sản nghiệp của mình sẽ được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,547,909 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認