来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de his autem civitatibus quae dabuntur tibi nullum omnino permittes viver
nhưng trong các thành của những dân tộc nầy, mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp, thì chớ để sống một vật nào biết thở;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ite ergo et operamini paleae non dabuntur vobis et reddetis consuetum numerum lateru
vậy bây giờ, cứ đi làm việc đi, người ta chẳng phát rơm cho đâu, nhưng các ngươi phải nộp gạch cho đủ số.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ab uno mense usque ad annum quintum pro masculo dabuntur quinque sicli pro femina tre
ví bằng một đứa trẻ từ một tháng đến năm tuổi, thì hãy định giá năm siếc-lơ bạc cho một đứa trai, và ba siếc-lơ bạc cho một đứa gái.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ipsaeque urbes quae dabuntur de possessionibus filiorum israhel ab his qui plus habent plures auferentur et qui minus pauciores singuli iuxta mensuram hereditatis suae dabunt oppida leviti
về những thành do trong sản nghiệp của dân y-sơ-ra-ên mà các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi phải lấy bớt nhiều hơn của chi phái có nhiều, và lấy bớt ít hơn của chi phái có ít; mỗi chi phái nhường cho người lê-vi những thành cân phân theo sản nghiệp của mình sẽ được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: