您搜索了: danihelem (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

ipse liberator atque salvator faciens signa et mirabilia in caelo et in terra qui liberavit danihelem de manu leonu

越南语

ngài cứu rỗi và giải thoát, làm những dấu lạ sự lạ ở trên trời dưới đất, đã cứu Ða-ni-ên khỏi quyền thế sư tử.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tunc arioch festinus introduxit danihelem ad regem et dixit ei inveni hominem de filiis transmigrationis iudae qui solutionem regi adnuntie

越南语

bấy giờ a-ri-ốc vội vàng dẫn Ða-ni-ên đến trước mặt vua, và tâu cùng vua như vầy: tôi đã tìm thấy một người trong những con cái giu-đa bị bắt làm phu tù, người ấy sẽ cho vua biết sự giải nghĩa đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

adpropinquansque lacui danihelem voce lacrimabili inclamavit et affatus est eum danihel serve dei viventis deus tuus cui tu servis semper putasne valuit liberare te a leonibu

越南语

khi vua đến gần hang, lấy giọng rầu rĩ mà kêu Ða-ni-ên; vua cất tiếng nói cùng Ða-ni-ên rằng: hỡi Ða-ni-ên, tôi tớ Ðức chúa trời hằng sống! Ðức chúa trời ngươi mà ngươi hằng hầu việc có thể giải cứu ngươi khỏi sư tử được chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

iubente autem rege adducti sunt viri illi qui accusaverant danihelem et in lacum leonum missi sunt ipsi et filii et uxores eorum et non pervenerunt usque ad pavimentum laci donec arriperent eos leones et omnia ossa eorum comminuerun

越南语

theo lịnh vua, những kẻ đã kiện Ða-ni-ên ấy cùng con cái và vợ họ đều bị điệu đến quăng vào hang sư tử. khi họ chưa đến dưới đáy hang, thì những sư tử đã vồ lấy và xé xương hết thảy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
9,169,986,497 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認