您搜索了: defluxit (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

defluxit

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

luxit et defluxit terra et infirmata est defluxit orbis infirmata est altitudo populi terra

越南语

Ðất thảm thương và tồi tàn; thế gian lụn bại và tồi tàn; những dân cao nhứt trên đất hao mòn đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quid gloriaris in vallibus defluxit vallis tua filia delicata quae confidebas in thesauris tuis et dicebas quis veniet ad m

越南语

hỡi con gái bội nghịch kia, sao khoe mình về các nơi trũng ngươi, về nơi trũng màu mỡ ngươi? ngươi tin cậy ở của báu mình, và nói rằng: ai đến được cùng ta?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

congregans congregabo eos ait dominus non est uva in vitibus et non sunt ficus in ficulnea folium defluxit et dedi eis quae praetergressa sun

越南语

Ðức giê-hô-va phán: thật, ta sẽ diệt hết chúng nó. chẳng còn trái nho trên cây nho; chẳng còn trái vả trên cây vả; lá sẽ khô rụng; những điều ta đã ban cho, sẽ bị cất lấy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,577,571 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認