来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luxit et defluxit terra et infirmata est defluxit orbis infirmata est altitudo populi terra
Ðất thảm thương và tồi tàn; thế gian lụn bại và tồi tàn; những dân cao nhứt trên đất hao mòn đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quid gloriaris in vallibus defluxit vallis tua filia delicata quae confidebas in thesauris tuis et dicebas quis veniet ad m
hỡi con gái bội nghịch kia, sao khoe mình về các nơi trũng ngươi, về nơi trũng màu mỡ ngươi? ngươi tin cậy ở của báu mình, và nói rằng: ai đến được cùng ta?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
congregans congregabo eos ait dominus non est uva in vitibus et non sunt ficus in ficulnea folium defluxit et dedi eis quae praetergressa sun
Ðức giê-hô-va phán: thật, ta sẽ diệt hết chúng nó. chẳng còn trái nho trên cây nho; chẳng còn trái vả trên cây vả; lá sẽ khô rụng; những điều ta đã ban cho, sẽ bị cất lấy!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: