您搜索了: dixeruntque (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

dixeruntque

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

dixeruntque nabuchodonosor regi rex in aeternum viv

越南语

vậy họ cất tiếng và tâu cùng vua nê-bu-cát-nết-sa rằng: hỡi vua, nguyền vua sống đời đời!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque omnia ligna ad ramnum veni et impera super no

越南语

bấy giờ, hết thảy cây cối nói cùng gai góc rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque ligna ad arborem ficum veni et super nos regnum accip

越南语

các cây cối lại nói cùng cây vả rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque ad eum veni et esto princeps noster et pugna contra filios ammo

越南语

họ nói cùng người rằng: xin hãy đến làm quan tướng chúng ta, chúng ta sẽ đánh dân am-môn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque pueri regis ac ministri eius quaerantur regi puellae virgines ac speciosa

越南语

các cận thần vua thưa rằng: khá tìm cho vua những người nữ đồng trinh tốt đẹp;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque omnes maiores natu et universus populus ad eum non audias neque adquiescas ill

越南语

các trưởng lão và cả dân sự đều tâu với vua rằng: Ðừng nghe, và chớ chịu chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque filii gad et ruben ad mosen servi tui sumus faciemus quod iubet dominus noste

越南语

con cháu gát và con cháu ru-bên bèn nói cùng môi-se rằng: các tôi tớ ông sẽ làm điều mà chúa tôi phán dặn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque ad samuhel ne cesses pro nobis clamare ad dominum deum nostrum ut salvet nos de manu philisthinoru

越南语

nói cùng sa-mu-ên rằng: xin chớ vì chúng tôi mà ngừng kêu cầu giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, để ngài giải cứu chúng tôi khỏi tay dân phi-li-tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

apparuit igitur uterque stationi philisthinorum dixeruntque philisthim en hebraei egrediuntur de cavernis in quibus absconditi fueran

越南语

vậy hai người đều đi lên đồn phi-li-tin. dân phi-li-tin nói: kìa, những người hê-bơ-rơ ra từ hang đá là nơi chúng nó ẩn trốn kia.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

at illi cum audissent magnificabant deum dixeruntque ei vides frater quot milia sint in iudaeis qui crediderunt et omnes aemulatores sunt legi

越南语

các người ấy nghe vậy thì ngợi khen Ðức chúa trời. Ðoạn, nói cùng người rằng: anh ơi, anh thấy biết mấy vạn người giu-đa đã tin, và hết thảy đều sốt sắng về luật pháp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ascendit autem naas ammonites et pugnare coepit adversus iabesgalaad dixeruntque omnes viri iabes ad naas habeto nos foederatos et serviemus tib

越南语

na-hách, người am-môn, đi ra đến vây gia-be trong ga-la-át. cả dân gia-be nói cùng na-hách rằng: hãy lập ước cùng chúng tôi, thì chúng tôi sẽ phục sự ông.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque ad eum viri ephraim quid est hoc quod facere voluisti ut non nos vocares cum ad pugnam pergeres contra madian iurgantes fortiter et prope vim inferente

越南语

người Ép-ra-im bèn nói cùng ghê-đê-ôn rằng: vì sao ông đã đãi chúng tôi như vậy? khi ông đi giao chiến cùng dân ma-đi-an, sao không gọi chúng tôi đi với? chúng cãi cùng người cách dữ dội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audierunt autem sanaballat horonites et tobias servus ammanites et gosem arabs et subsannaverunt nos et despexerunt dixeruntque quae est haec res quam facitis numquid contra regem vos rebellati

越南语

san-ba-lát, người hô-rôn, tô-bi-gia, kẻ tôi tớ am-môn, và ghê-sem, người a rạp, được hay việc đó, bèn nhạo báng và khinh bỉ chúng tôi. chúng nó nói rằng: các ngươi làm chi đó? các ngươi có ý phản nghịch vua sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

descenderunt ergo tria milia virorum de iuda ad specum silicis aetham dixeruntque ad samson nescis quod philisthim imperent nobis quare hoc facere voluisti quibus ille ait sicut fecerunt mihi feci ei

越南语

ba ngàn người giu-đa bèn xuống hang đá Ê-tam mà nói cùng sam-sôn rằng: ngươi há chẳng biết dân phi-li-tin là chủ chúng ta ư? vậy, sao ngươi đã làm điều đó cho chúng ta? người đáp: ta đãi chúng nó như chính chúng nó đãi ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque ad eos filii israhel utinam mortui essemus per manum domini in terra aegypti quando sedebamus super ollas carnium et comedebamus panes in saturitate cur eduxistis nos in desertum istud ut occideretis omnem multitudinem fam

越南语

nói cùng hai người rằng: Ôi! thà rằng chúng tôi chịu chết về tay Ðức giê-hô-va tại xứ Ê-díp-tô, khi còn ngồi kề nồi thịt và ăn bánh chán hê! vì hai người dẫn dắt chúng tôi vào nơi đồng vắng nầy đều bị chết đói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixeruntque principes philisthim quid sibi volunt hebraei isti et ait achis ad principes philisthim num ignoratis david qui fuit servus saul regis israhel et est apud me multis diebus vel annis et non inveni in eo quicquam ex die qua transfugit ad me usque ad diem han

越南语

bấy giờ, các quan trưởng dân phi-li-tin nói rằng: những người hê-bơ-rơ đó là ai? a-kích đáp rằng: Ấy là Ða-vít, tôi tớ của sau-lơ, vua y-sơ-ra-ên, ở với ta đã lâu ngày chầy năm. từ ngày người sang nơi chúng ta cho đến bây giờ, ta chẳng thấy lỗi gì nơi người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,498,674 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認