您搜索了: doceant (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

doceant

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

ut prudentiam doceant adulescentulas ut viros suos ament filios diligan

越南语

phải dạy đờn bà trẻ tuổi biết yêu chồng con mình,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ne forte doceant vos facere cunctas abominationes quas ipsi operati sunt diis suis et peccetis in dominum deum vestru

越南语

để chúng nó không dạy các ngươi bắt chước làm theo những sự gớm ghiếc chúng nó đã làm, đặng cúng thờ các thần chúng nó, e các ngươi phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,572,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認