来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
excelsa et eminentia non memorabuntur conparatione eius trahitur autem sapientia de occulti
còn san hô và thủy tinh, thì chẳng cần nói đến; giá trị sự khôn ngoan thật cao hơn châu báu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
latera autem latus ad latus bis triginta tria et erant eminentia quae ingrederentur per parietem domus in lateribus per circuitum ut continerent et non adtingerent parietem templ
những phòng bên hông có ba tầng, mỗi tầng ba mươi phòng; những phòng ấy giáp với một cái tường xây chung quanh nhà, khá dựa vào đó mà không gác lên trên tường nhà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: