您搜索了: ezechias (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

ezechias

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et oravit ezechias ad dominum dicen

越南语

cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

filius naariae helioenai et ezechias et ezricam tre

越南语

con của nê-a-ria là Ê-li-ô-ê-nai, Ê-xê-chia, và a-ri-kham, cộng được ba người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

interrogavitque ezechias sacerdotes et levitas cur ita iacerent acerv

越南语

Ê-xê-chia hỏi thăm những thầy tế lễ và người lê-vi về tích những đống ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit ezechias quod erit signum quia ascendam in domo domin

越南语

Ê-xê-chia đáp rằng: có dấu nào cho ta biết rằng ta còn được lên nhà Ðức giê-hô-va nữa chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et convertit ezechias faciem suam ad parietem et oravit ad dominu

越南语

Ê-xê-chia bèn xây mặt vào tường, cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dormivitque ezechias cum patribus suis et regnavit manasses filius eius pro e

越南语

Ê-xê-chia an giấc cùng các tổ phụ mình; ma-na-se con trai người, kế vị người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

praecepit igitur ezechias ut praepararent horrea in domo domini quod cum fecissen

越南语

Ê-xê-chia truyền dọn dẹp các phòng trong đền Ðức giê-hô-va; người ta bèn dọn dẹp,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

haec dicit rex non vos seducat ezechias non enim poterit eruere vos de manu me

越南语

vua nói như vầy: chớ để cho Ê-xê-chia lường gạt các ngươi, vì hắn không tài nào giải các ngươi khỏi tay ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

anno tertio osee filii hela regis israhel regnavit ezechias filius ahaz regis iud

越南语

năm thứ ba đời Ô-sê, con trai Ê-la, vua y-sơ-ra-ên, thì Ê-xê-chia, con trai a-cha, vua giu-đa, lên làm vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quae cum audisset rex ezechias scidit vestimenta sua et opertus est sacco ingressusque est domum domin

越南语

hay được tin ấy, vua Ê-xê-chia xé rách quần áo mình, mặc áo bao, và đi vào đền thờ của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cumque ingressi fuissent ezechias et principes eius viderunt acervos et benedixerunt domino ac populo israhe

越南语

khi Ê-xê-chia và các quan trưởng đến, thấy các đống ấy, thì ngợi khen Ðức giê-hô-va, và chúc phước cho dân y-sơ-ra-ên của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dormivitque ahaz cum patribus suis et sepultus est cum eis in civitate david et regnavit ezechias filius eius pro e

越南语

Ðoạn, a-cha an giấc cùng các tổ phụ người, được chôn bên họ, trong thành Ða-vít. Ê-xê-chia, con trai người, kế vị người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixerat autem ezechias ad esaiam quod erit signum quia dominus me sanabit et quia ascensurus sum die tertio templum domin

越南语

vả, Ê-xê-chia đã hỏi Ê-sai rằng: bởi dấu nào tôi phải nhìn rằng Ðức giê-hô-va sẽ chữa lành cho tôi và đến ngày thứ ba tôi sẽ được đi lên đền của ngài?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

at ille respondit quid viderunt in domo tua ait ezechias omnia quae sunt in domo mea viderunt nihil est quod non monstraverim eis in thesauris mei

越南语

Ê-sai tiếp: vua cho chúng xem chi trong đền của vua? Ê-xê-chia đáp: chúng có thấy mọi vật ở trong đền ta. chẳng gì trong các kho tàng ta mà ta chẳng chỉ cho chúng xem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dormivitque achaz cum patribus suis et sepelierunt eum in civitate hierusalem neque enim receperunt eum in sepulchra regum israhel regnavitque ezechias filius eius pro e

越南语

a-cha an giấc cùng tổ phụ mình, và người ta chôn người trong thành giê-ru-sa-lem; song không để người nơi lăng tẩm các vua y-sơ-ra-ên. Ê-xê-chia con trai người, cai trị thế cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dormivitque ezechias cum patribus suis et sepelierunt eum supra sepulchra filiorum david et celebravit eius exequias universus iuda et omnes habitatores hierusalem regnavitque manasses filius eius pro e

越南语

Ê-xê-chia an giấc cùng tổ phụ mình, người ta chôn người trong lăng tẩm cao của con cháu Ða-vít; cả giu-đa và giê-ru-sa-lem đều tôn kính người lúc người thác; ma-na-se, con trai người, cai trị thế cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

conversusque est et aedificavit excelsa quae dissipaverat ezechias pater eius et erexit aras baal et fecit lucos sicut fecerat ahab rex israhel et adoravit omnem militiam caeli et coluit ea

越南语

người sửa xây lại các nơi cao mà Ê-xê-chia, cha người phá hủy, lập bàn thờ cho ba-anh, dựng hình tượng a-sê-ra giống như của a-háp, vua y-sơ-ra-ên, đã làm, cúng thờ toàn cơ binh trên trời và hầu việc nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ezechias vero constituit turmas sacerdotales et leviticas per divisiones suas unumquemque in officio proprio tam sacerdotum videlicet quam levitarum ad holocausta et pacifica ut ministrarent et confiterentur canerentque in portis castrorum domin

越南语

Ê-xê-chia lập lại các ban thứ của những thầy tế lễ và của người lê-vi, tùy theo phần việc của mỗi người đặng dâng của lễ thiêu và của lễ thù ân, đặng phụng sự, cảm tạ, và hát ngợi khen chúa tại nơi các cửa trại của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

laetatus est autem super eis ezechias et ostendit eis cellam aromatum et argenti et auri et odoramentorum et unguenti optimi et omnes apothecas supellectilis suae et universa quae inventa sunt in thesauris eius non fuit verbum quod non ostenderet eis ezechias in domo sua et in omni potestate su

越南语

Ê-xê-chia vui mừng vì các sứ thần, thì cho xem trong cung điện, nơi để những của quí, như bạc vàng, thuốc thơm, dầu báu, cùng kho khí giới, và mọi đồ trong phủ khố mình. phàm vật chi trong cung và trong cả nước mình, chẳng có tí gì là Ê-xê-chia chẳng cho các sứ thần xem đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

laetatus est autem in adventum eorum ezechias et ostendit eis domum aromatum et aurum et argentum et pigmenta varia unguenta quoque et domum vasorum suorum et omnia quae habere potuerat in thesauris suis non fuit quod non monstraret eis ezechias in domo sua et in omni potestate su

越南语

Ê-xê-chia nghe lời các sứ giả tâu, thì vui mừng, bèn dẫn chúng viếng đền, là nơi chứa các vật quí, bạc, vàng, thuốc thơm, dầu quí, lại cho xem trại cơ khí, và mọi vật trong kho tàng mình. chẳng có chi trong đền hoặc trong nước mà Ê-xê-chia không cho chúng xem thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,105,833 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認