您搜索了: facturus (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

facturus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

virgam quoque hanc sume in manu tua in qua facturus es sign

越南语

ngươi hãy cầm lấy gậy nầy nơi tay, để dùng làm các dấu lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ipsi coeperunt quaerere inter se quis esset ex eis qui hoc facturus esse

越南语

môn đồ bèn hỏi nhau trong bọn mình ai là người sẽ làm điều đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

post annos autem plures elemosynas facturus in gentem meam veni et oblationes et vot

越南语

vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

haec dicit dominus qui facturus est dominus et formaturus illud et paraturus dominus nomen eiu

越南语

Ðức giê-hô-va là Ðấng làm nên sự nầy, Ðức giê-hô-va là Ðấng tạo và lập sự nầy, danh ngài là giê-hô-va, phán như vầy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

extendam enim manum meam et percutiam aegyptum in cunctis mirabilibus meis quae facturus sum in medio eorum post haec dimittet vo

越南语

nhưng ta sẽ giơ tay ra hành xứ Ê-díp-tô bằng các phép lạ ta làm giữa xứ đó, sau rồi họ sẽ cho các ngươi đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit dominus ad mosen nunc videbis quae facturus sum pharaoni per manum enim fortem dimittet eos et in manu robusta eiciet illos de terra su

越南语

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng: bây giờ ngươi hãy xem những điều ta sẽ hành pha-ra-ôn; vì nhờ tay quyền năng ép buộc vua đó sẽ tha và đuổi dân y-sơ-ra-ên ra khỏi xứ mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui ait esaias hoc erit signum a domino quod facturus sit dominus sermonem quem locutus est vis ut accedat umbra decem lineis an ut revertatur totidem gradibu

越南语

Ê-sai đáp: này là dấu Ðức giê-hô-va ban cho ngươi, đặng làm chứng cho ngươi biết ngài sẽ làm thành điều ngài đã phán ra: ngươi muốn bóng tới trước mười độ hay là lui lại mười độ chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui azahel ait quare dominus meus flet at ille respondit quia scio quae facturus sis filiis israhel mala civitates eorum munitas igne succendes et iuvenes eorum interficies gladio et parvulos eorum elides et praegnantes divide

越南语

ha-xa-ên hỏi rằng: cớ sao chúa tôi khóc? Ê-li-sê đáp rằng: bởi ta biết ngươi sẽ làm thiệt hại cho dân y-sơ-ra-ên. ngươi sẽ châm lửa các thành kiên cố của chúng nó, giết các kẻ trai trẻ bằng gươm, chà nát con nhỏ, và mổ bụng đờn bà có nghén của chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,867,346 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認