您搜索了: firmamento (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

firmamento

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et posuit eas in firmamento caeli ut lucerent super terra

越南语

Ðức chúa trời đặt các vì đó trong khoảng không trên trời, đặng soi sáng đất,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ut luceant in firmamento caeli et inluminent terram et factum est it

越南语

lại dùng làm vì sáng trong khoảng không trên trời để soi xuống đất; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

alleluia laudate dominum in sanctis eius laudate eum in firmamento virtutis eiu

越南语

ha-lê-lu-gia! hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va trong nơi thánh ngài! hãy ngợi khen ngài trên bầu trời về quyền năng ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

exaudies in caelo in firmamento solii tui orationem eorum et preces et facies iudicium eoru

越南语

thì xin chúa ở trên trời, tức nơi chúa ngự, hãy dủ nghe lời cầu nguyện nài xin của họ, và binh vực quyền nài xin của họ, và binh vực quyền lợi cho họ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit etiam deus producant aquae reptile animae viventis et volatile super terram sub firmamento cael

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: nước phải sanh các vật sống cho nhiều, và các loài chim phải bay trên mặt đất trong khoảng không trên trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et fecit deus firmamentum divisitque aquas quae erant sub firmamento ab his quae erant super firmamentum et factum est it

越南语

ngài làm nên khoảng không, phân rẽ nước ở dưới khoảng không cách với nước ở trên khoảng không; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit autem deus fiant luminaria in firmamento caeli ut dividant diem ac noctem et sint in signa et tempora et dies et anno

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: phải có các vì sáng trong khoảng không trên trời, đặng phân ra ngày với đêm, và dùng làm dấu để định thì tiết, ngày và năm;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tu exaudies in caelo in firmamento habitaculi tui et facies omnia pro quibus invocaverit te alienigena ut discant universi populi terrarum nomen tuum timere sicut populus tuus israhel et probent quia nomen tuum invocatum est super domum hanc quam aedificav

越南语

xin chúa ở trên trời, là nơi chúa ngự, dủ nghe và làm theo mọi điều người khách lạ sẽ cầu xin chúa để cho muôn dân của thế gian nhận biết danh chúa, kính sợ chúa, y như dân y-sơ-ra-ên của ngài, và cho biết rằng danh chúa xưng ra trên đền này mà tôi đã xây cất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,147,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認