您搜索了: fuerunt (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

fuerunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

filii iechoniae fuerunt asir salathihe

越南语

con trai của giê-chô-nia, tức người bị lưu đày, là sa-la-thi-ên,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fuerunt simul octo milia quingenti octogint

越南语

cộng được tám ngàn năm trăm tám mươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et fuerunt ei septem filii et filiae tre

越南语

người cũng có bảy con trai và ba con gái.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dies mei velociores fuerunt cursore fugerunt et non viderunt bonu

越南语

các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

pauper et creditor obviam fuerunt sibi utriusque inluminator est dominu

越南语

kẻ nghèo khổ và người hà hiếp đều gặp nhau; Ðức giê-hô-va làm sáng mắt cho cả hai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

generavit autem abraham isaac cuius fuerunt filii esau et israhe

越南语

Áp-ra-ham sanh ra y-sác. con trai của y-sác là Ê-sau và y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

fuerunt autem filii sobal patris cariathiarim qui videbat dimidium requietionu

越南语

sô-banh, tổ phụ của ki-ri-át-giê-a-rim có con trai; người sanh ha-rô-ê và nửa phần dân mê-nu-hốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce principes israhel singuli in brachio suo fuerunt in te ad effundendum sanguine

越南语

hãy xem: các quan trưởng y-sơ-ra-ên ở trong mầy, ai nấy đều theo sức mình để làm đổ máu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus narrabit in scriptura populorum et principum horum qui fuerunt in ea diapsalm

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy lắng tai về lời cầu nguyện tôi, dủ nghe tiếng nài xin của tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

aethiopia fortitudo et aegyptus et non est finis africa et lybies fuerunt in auxilio tu

越南语

Ê-thi-ô-bi và Ê-díp-tô là sức mạnh vô cùng của nó. phút và li-by là kẻ cứu giúp ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

emim primi fuerunt habitatores eius populus magnus et validus et tam excelsus ut de enacim stirp

越南语

(lúc trước, dân Ê-mim ở tại đó. Ấy là một dân lớn, đông, hình giềng giàng như dân a-na-kim vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et fuerunt masculi per nomina sua a mense uno et supra viginti duo milia ducenti septuaginta tre

越南语

hết thảy những con trưởng nam kể từng tên, từ tuổi một tháng sắp lên, theo sự kê sổ họ, là hai mươi hai ngàn hai trăm bảy mươi ba người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

coph velociores fuerunt persecutores nostri aquilis caeli super montes persecuti sunt nos in deserto insidiati sunt nobi

越南语

kẻ đuổi theo chúng ta thật lẹ hơn con chim ưng trên trời. Ðuổi theo chúng ta trên các núi, rình rập chúng ta trong đồng vắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui ille respondit si ligatus fuero novis funibus qui numquam fuerunt in opere infirmus ero et aliorum hominum simili

越南语

người đáp: nếu người ta cột ta bằng dây lớn mới, chưa hề có ai dùng, thì ta sẽ trở nên yếu như một người khác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixitque ad zebee et salmana quales fuerunt viri quos occidistis in thabor qui responderunt similes tui et unus ex eis quasi filius regi

越南语

Ðoạn, người nói cùng xê-bách và xanh-mu-na rằng: các người kia mà hai ngươi đã giết tại tha-bô là làm sao? hai vua đáp: chúng nó cũng như ngươi; mỗi người đều có hình vóc như một hoàng tử.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

at ille maioribus natu et universo populo testes inquit vos estis hodie quod possederim omnia quae fuerunt helimelech et chellion et maalon tradente noem

越南语

bấy giờ, bô-ô nói cùng các trưởng lão và cả dân sự rằng: ngày nay, các ông chứng kiến rằng tôi mua nơi tay na-ô-mi mọi tài sản thuộc về Ê-li-mê-léc, về ki-lôn, và về mạc-lôn,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dedit autem regi centum viginti talenta auri et aromata multa nimis et gemmas pretiosissimas non fuerunt aromata talia ut haec quae dedit regina saba regi salomon

越南语

Ðoạn, bà dâng cho vua một trăm hai mươi ta lâng vàng, và rất nhiều thuốc thơm, cùng đá quí; chẳng hề có thuốc thơm nào giống như thuốc thơm của nữ vương nước sê-ba dâng cho vua sa-lô-môn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et confortabo domum iuda et domum ioseph salvabo et convertam eos quia miserebor eorum et erunt sicut fuerunt quando non proieceram eos ego enim dominus deus eorum et exaudiam eo

越南语

ta sẽ làm cho nhà giu-đa nên mạnh, và cứu nhà giô-sép. ta sẽ đem chúng nó trở về, vì thương xót chúng nó, và chúng nó sẽ như là chưa từng bị ta chê bỏ, vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó, ta sẽ nhậm lời chúng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

patres nostri in aegypto non intellexerunt mirabilia tua non fuerunt memores multitudinis misericordiae tuae et inritaverunt ascendentes in mare * mare; rubru

越南语

ngài là giê-hô-va, Ðức chúa trời chúng tôi; sự đoán xét ngài ở khắp trái đất.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,588,921 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認