来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vox fugientium et eorum qui evaserunt de terra babylonis ut adnuntient in sion ultionem domini dei nostri ultionem templi eiu
hãy nghe tiếng kêu của kẻ đi trốn, của những kẻ thoát khỏi đất ba-by-lôn, đặng rao ra trong si-ôn sự báo thù của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, sự báo thù về đền thờ ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vos autem nolite stare sed persequimini hostes et extremos quosque fugientium caedite ne dimittatis eos urbium suarum intrare praesidia quos tradidit dominus deus in manus vestra
còn các ngươi chớ dừng lại, phải rượt theo quân nghịch, xông đánh phía sau; đừng để chúng nó vào thành chúng nó; vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã phó chúng nó vào tay các ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: