您搜索了: habitans (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

habitans

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

fuit quidam vir levites habitans in latere montis ephraim qui accepit uxorem de bethleem iud

越南语

nhằm lúc không có vua trong y-sơ-ra-ên, có một người lê-vi đến kiều ngụ nơi góc xa hơn hết của núi Ép-ra-im, lấy một người vợ bé ở bết-lê-hem, thành xứ giu-đa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

aspectu enim et auditu iustus erat habitans apud eos qui diem de die animam iustam iniquis operibus cruciaban

越南语

(vì người công bình nầy ở giữa họ, mỗi ngày nghe thấy việc trái phép của họ bèn cảm biết đau xót trong lòng công bình mình),

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et scietis quia ego dominus deus vester habitans in sion in monte sancto meo et erit hierusalem sancta et alieni non transibunt per eam ampliu

越南语

như vậy các ngươi sẽ biết ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, ở tại si-ôn, là núi thánh ta. bấy giờ giê-ru-sa-lem sẽ là thánh, và những người ngoại sẽ không đi qua trong đó nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et nunc audi haec delicata et habitans confidenter quae dicis in corde tuo ego sum et non est praeter me amplius non sedebo vidua et ignorabo sterilitate

越南语

hỡi nước sung sướng ở yên ổn, bụng bảo dạ rằng: ta đây, ngoài ta chẳng còn ai! ta sẽ chẳng góa bụa, chẳng biết mất con cái là gì; nầy, bây giờ hãy nghe đây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dominus deus tuus benedixit tibi in omni opere manuum tuarum novit iter tuum quomodo transieris solitudinem hanc magnam per quadraginta annos habitans tecum dominus deus tuus et nihil tibi defui

越南语

vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã ban phước cho mọi công việc làm của tay ngươi; ngài đã biết cuộc đi đường ngươi ngang qua đồng vắng lớn lao nầy. trong bốn mười năm nầy, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi vẫn ở cùng ngươi; ngươi không thiếu chi hết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

haec est civitas gloriosa habitans in confidentia quae dicebat in corde suo ego sum et extra me non est alia amplius quomodo facta est in desertum cubile bestiae omnis qui transit per eam sibilabit et movebit manum sua

越南语

kìa, thành vui vẻ nầy đã ở yên không lo lắng và nói trong lòng mình rằng: ta đây, ngoài ta không còn ai hết! nó đã trở nên hoang vu, làm chỗ nằm cho loài thú vật là dường nào! phàm kẻ đi qua sẽ khoa tay mà nhạo cười!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,004,963 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認