来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et pro nihilo habuerunt terram desiderabilem non crediderunt verbo eiu
Ðức giê-hô-va làm cho dân sự ngài thêm nhiều, khiến họ mạnh mẽ hơn kẻ hà hiếp họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
in resurrectione ergo cuius erit de septem uxor omnes enim habuerunt ea
vậy, lúc sống lại, đờn bà đó sẽ làm vợ ai trong bảy người? vì cả thảy đều đã lấy người làm vợ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
in resurrectione ergo cuius eorum erit uxor siquidem septem habuerunt eam uxore
vậy thì đến ngày sống lại, đờn bà đó sẽ là vợ ai? vì bảy người đều đã lấy làm vợ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
in resurrectione ergo cum resurrexerint cuius de his erit uxor septem enim habuerunt eam uxore
lúc sống lại, đờn bà đó là vợ ai trong bảy anh em? vì hết thảy đều đã lấy người làm vợ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
fratres autem eius et universa cognatio quando numerabantur per familias suas habuerunt principes ieihel et zaccharia
anh em của bê-ê-ra theo họ hàng mình, y như đã chép vào sách gia phổ là, giê -i-ên, trưởng tộc, xa-cha-ri,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ac deinceps praecide ait tibi duas tabulas lapideas instar priorum et scribam super eas verba quae habuerunt tabulae quas fregist
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng: hãy đục hai bảng đá như hai bảng trước; rồi ta sẽ viết trên hai bảng nầy các lời đã ở nơi hai bảng kia, mà ngươi đã làm bể.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
erat autem ieeth prior ziza secundus porro iaus et baria non habuerunt plurimos filios et idcirco in una familia unaque domo conputati sun
gia-hát làm trưởng, còn xi-xa là con thứ; nhưng giê-úc và bê-ri-a không có con cháu nhiều; nên khi lấy số thì kể chúng như một nhà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
filii semei sedecim et filiae sex fratres autem eius non habuerunt filios multos et universa cognatio non potuit adaequare summam filiorum iud
còn si-mê -i có mười sáu con trai và sáu con gái; song anh em người không đông con; cả họ hàng chúng sánh với số người giu-đa thì kém.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: