您搜索了: harundinem (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

harundinem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et expuentes in eum acceperunt harundinem et percutiebant caput eiu

越南语

họ nhổ trên ngài, và lấy cây sậy đánh đầu ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et qui loquebatur mecum habebat mensuram harundinem auream ut metiretur civitatem et portas eius et muru

越南语

Ðấng nói cùng ta tay cầm một cái thước, tức là cây sậy bằng vàng để đo thành, các cửa và tường của thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et cum discessissent nuntii iohannis coepit dicere de iohanne ad turbas quid existis in desertum videre harundinem vento mover

越南语

hai người của giăng sai đến đã đi rồi, Ðức chúa jêsus mới phán cùng đoàn dân về việc giăng rằng: các ngươi đã đi xem chi nơi đồng vắng? xem cây sậy bị gió rung chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et plectentes coronam de spinis posuerunt super caput eius et harundinem in dextera eius et genu flexo ante eum inludebant dicentes have rex iudaeoru

越南语

Ðoạn, họ đương một cái mão gai mà đội trên đầu, và để một cây sậy trong tay hữu ngài; rồi quì xuống trước mặt ngài mà nhạo báng rằng: lạy vua của dân giu-đa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,827,810 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認