您搜索了: helimelech (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

helimelech

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et mortuus est helimelech maritus noemi remansitque ipsa cum filii

越南语

Ê-li-mê-léc, chồng của na-ô-mi, qua đời, để nàng lại với hai con trai mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

erat autem vir helimelech consanguineus homo potens et magnarum opum nomine boo

越南语

na-ô-mi có một người bà con bên chồng, người có quyền thế và giàu, về họ hàng Ê-li-mê-léc; tên người là bô-ô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quibus residentibus locutus est ad propinquum partem agri fratris nostri helimelech vendit noemi quae reversa est de regione moabitid

越南语

Ðoạn, bô-ô nói cùng người có quyền chuộc sản nghiệp rằng: na-ô-mi ở mô-áp trở về, rao bán miếng đất của Ê-li-mê-léc, anh chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

at ille maioribus natu et universo populo testes inquit vos estis hodie quod possederim omnia quae fuerunt helimelech et chellion et maalon tradente noem

越南语

bấy giờ, bô-ô nói cùng các trưởng lão và cả dân sự rằng: ngày nay, các ông chứng kiến rằng tôi mua nơi tay na-ô-mi mọi tài sản thuộc về Ê-li-mê-léc, về ki-lôn, và về mạc-lôn,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,092,408 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認