您搜索了: hereditabunt (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

hereditabunt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

mansueti autem hereditabunt terram et delectabuntur in multitudine paci

越南语

xin chớ để chơn kẻ kiêu ngạo theo kịp tôi, cũng đừng cho tay kẻ ác xô đuổi tôi xa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quoniam qui malignantur exterminabuntur sustinentes autem dominum ipsi hereditabunt terra

越南语

vì nguồn sự sống ở nơi chúa; trong ánh sáng chúa chúng tôi thấy sự sáng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ut non segnes efficiamini verum imitatores eorum qui fide et patientia hereditabunt promissione

越南语

đến nỗi anh em không trễ nải, nhưng cứ học đòi những kẻ bởi đức tin và lòng nhịn nhục mà được hưởng lời hứa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et educam de iacob semen et de iuda possidentem montes meos et hereditabunt eam electi mei et servi mei habitabunt ib

越南语

ta sẽ khiến một dòng dõi ra từ gia-cốp, và một kẻ kế tự các núi ta ra từ giu-đa; những kẻ lựa chọn của ta sẽ được xứ nầy làm kỷ vật, tôi tớ ta sẽ ở đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

praeparate filios eius occisioni in iniquitate patrum eorum non consurgent nec hereditabunt terram neque implebunt faciem orbis civitatu

越南语

hãy sắm sẳn sự chém giết cho con cháu vì tội ác của tổ phụ; hầu cho họ không dấy lên nữa đặng được đất làm cơ nghiệp, lập thành ấp khắp thế gian!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et hereditabunt hii qui ad austrum montem esau et qui in campestribus philisthim et possidebunt regionem ephraim et regionem samariae et beniamin possidebit galaa

越南语

những người ở phương nam sẽ được núi của Ê-sau, những kẻ ở đồng bằng sẽ được người phi-li-tin làm kỷ vật, chúng nó sẽ được ruộng của Ép-ra-im và ruộng của sa-ma-ri; những người bên-gia-min sẽ được ga-la-át.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,873,210 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認