您搜索了: holocaustomata (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

holocaustomata

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

holocaustomata et pro peccato non tibi placui

越南语

chúa chẳng nhậm của lễ thiêu, cũng chẳng nhậm của lễ chuộc tội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

haec dicit dominus exercituum deus israhel holocaustomata vestra addite victimis vestris et comedite carne

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy thêm của lễ thiêu của các ngươi vào các của lễ khác, và ăn thịt đi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

superius dicens quia hostias et oblationes et holocaustomata et pro peccato noluisti nec placita sunt tibi quae secundum legem offeruntu

越南语

trước đã nói: chúa chẳng muốn, chẳng nhậm những hi sinh, lễ vật, của lễ thiêu, của lễ chuộc tội, đó là theo luật pháp dạy; sau lại nói: Ðây nầy, tôi đến để làm theo ý muốn chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum ieiunaverint non exaudiam preces eorum et si obtulerint holocaustomata et victimas non suscipiam ea quoniam gladio et fame et peste ego consumam eo

越南语

khi chúng nó kiêng ăn, ta sẽ chẳng nghe lời khấn nguyện của chúng nó; khi chúng nó dâng của lễ thiêu và của lễ chay, ta chẳng nhậm đâu; nhưng ta sẽ diệt chúng nó bởi gươm dao, đói kém, và ôn dịch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ut quid mihi tus de saba adfertis et calamum suave olentem de terra longinqua holocaustomata vestra non sunt accepta et victimae vestrae non placuerunt mih

越南语

nào ta có cần gì nhũ hương đến từ sê-ba, xương bồ đến từ xứ xa mà dâng cho ta? của lễ thiêu của các ngươi chẳng đẹp lòng ta, ta chẳng lấy tế lễ của các ngươi làm vừa ý.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et surrexit iosue filius iosedech et fratres eius sacerdotes et zorobabel filius salathihel et fratres eius et aedificaverunt altare dei israhel ut offerrent in eo holocaustomata sicut scriptum est in lege mosi viri de

越南语

bấy giờ, giê-sua, con trai của giô-sa-đác, và các anh em người, là thầy tế lễ, luôn với xô-rô-ba-bên, con trai sa-anh-thi-ên, và các anh em người, đều chổi dậy xây cất bàn thờ Ðức chúa trời ở y-sơ-ra-ên, đặng dâng của lễ thiêu tại đó, theo như đã chép trong luật pháp môi-se, người của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed et qui venerant de captivitate filii transmigrationis obtulerunt holocaustomata deo israhel vitulos duodecim pro omni israhel arietes nonaginta sex agnos septuaginta septem hircos pro peccato duodecim omnia in holocaustum domin

越南语

những người đã bị bắt làm phu tù được trở về, dâng của lễ thiêu cho Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên bằng mười hai con bò đực vì cả y-sơ-ra-ên, chín mươi sáu con chiên đực, bảy mươi bảy con chiên con, và mười hai con dê đực để làm của lễ chuộc tội: cả thảy đều dâng lên làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sic fac mecum ut aedificem domum nomini domini dei mei et consecrem eam ad adolendum incensum coram illo et fumiganda aromata et ad propositionem panum sempiternam et holocaustomata mane et vespere sabbatis quoque et neomeniis et sollemnitatibus domini dei nostri in sempiternum quae mandata sunt israhel

越南语

này tôi toan cất một đền cho danh giê-hô-va Ðức chúa trời tôi, biệt đền ấy riêng ra thánh cho ngài, đặng xông nhũ hương trước mặt ngài, bày bánh trần thiết luôn luôn, dâng của lễ thiêu về buổi sáng và về buổi chiều, hoặc trong ngày sa-bát, ngày mồng một, hay là trong những ngày lễ định của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi; đều đó vốn là một lệ định cho y-sơ-ra-ên đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,803,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認