您搜索了: incredulitate (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

incredulitate

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et videmus quia non potuerunt introire propter incredulitate

越南语

vả, chúng ta thấy những người ấy không thể vào đó được vì cớ không tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sed et illi si non permanserint in incredulitate inserentur potens est enim deus iterum inserere illo

越南语

về phần họ, nếu không ghì mài trong sự chẳng tin, thì cũng sẽ được tháp; vì Ðức chúa trời có quyền lại tháp họ vào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sicut enim aliquando et vos non credidistis deo nunc autem misericordiam consecuti estis propter illorum incredulitate

越南语

lại như khi trước anh em đã nghịch cùng Ðức chúa trời, mà bây giờ được thương xót bởi sự nghịch của họ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quoniam ergo superest quosdam introire in illam et hii quibus prioribus adnuntiatum est non introierunt propter incredulitate

越南语

như vậy, vì đã dành cho mấy người phải vào đó, và vì những kẻ nghe tin lành ấy trước nhứt đã không vào đó bởi chẳng tin,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,880,994 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認