来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
non induetur mulier veste virili nec vir utetur veste feminea abominabilis enim apud deum est qui facit hae
người nữ không phép mặc quần áo của người nam, và người nam cũng chẳng được mặc quần áo của người nữ; vì ai làm điều đó lấy làm gớm ghiếc cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
rex lugebit et princeps induetur maerore et manus populi terrae conturbabuntur secundum viam eorum faciam eis et secundum iudicia eorum iudicabo eos et scient quia ego dominu
vua sẽ thương khóc, quan trưởng sẽ mặc lấy sự não, tay của dân trong đất đều run rẩy. ta sẽ đãi chúng nó theo cách chúng nó ăn ở; chúng nó đáng thể nào thì ta xét đoán cho thể ấy, chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: