您搜索了: inluminavit (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

inluminavit

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et civitas non eget sole neque luna ut luceant in ea nam claritas dei inluminavit eam et lucerna eius est agnu

越南语

thành cũng không cần mặt trời, mặt trăng để soi sáng; vì vinh hiển của Ðức chúa trời chói lói cho, và chiên con là ngọn đèn của thành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

manifestata est autem nunc per inluminationem salvatoris nostri iesu christi qui destruxit quidem mortem inluminavit autem vitam et incorruptionem per evangeliu

越南语

mà bây giờ mới bày ra bởi sự hiện ra của Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta, ngài đã hủy phá sự chết, dùng tin lành phô bày sự sống và sự không hề chết ra cho rõ ràng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,230,973 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認