您搜索了: intellegendum (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

intellegendum

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et legerunt in libro legis dei distincte et adposite ad intellegendum et intellexerunt cum legeretu

越南语

họ đọc rõ ràng trong sách luật pháp của Ðức chúa trời, rồi giải nghĩa nó ra, làm cho người ta hiểu lời họ đọc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ait ad me noli metuere danihel quia ex die primo quo posuisti cor tuum ad intellegendum ut te adfligeres in conspectu dei tui exaudita sunt verba tua et ego veni propter sermones tuo

越南语

Ðoạn, người bảo ta rằng: hỡi Ða-ni-ên, đừng sợ; vì kể từ ngày đầu mà ngươi đã chuyên lòng hiểu, hạ mình ngươi xuống trước mặt Ðức chúa trời ngươi, thì những lời ngươi đã được nghe, và vì cớ những lời ngươi mà ta đã đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,038,736,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認