您搜索了: inveniebant (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

inveniebant

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et non inveniebant quid facerent illi omnis enim populus suspensus erat audiens illu

越南语

nhưng họ không biết dùng chước chi, vì dân sự đều chăm chỉ mà nghe ngài nói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

venit autem fames in universam aegyptum et chanaan et tribulatio magna et non inveniebant cibos patres nostr

越南语

bấy giờ, xảy có cơn đói kém trong cả xứ Ê-díp-tô và xứ ca-na-an; sự túng ngặt lớn lắm, tổ phụ chúng ta chẳng tìm được đồ ăn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

tulit autem moses israhel de mari rubro et egressi sunt in desertum sur ambulaveruntque tribus diebus per solitudinem et non inveniebant aqua

越南语

Ðoạn, môi-se đem dân y-sơ-ra-ên đi khỏi biển đỏ, đến nơi đồng vắng su-rơ; trọn ba ngày đi trong đồng vắng, kiếm chẳng được nước đâu cả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,999,195 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認