来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
haec in bethania facta sunt trans iordanen ubi erat iohannes baptizan
những việc đó đã xảy ra tại thành bê-tha-ni, bên kia sông giô-đanh, là nơi giăng làm phép báp tem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tunc venit iesus a galilaea in iordanen ad iohannem ut baptizaretur ab e
khi ấy, Ðức chúa jêsus từ xứ ga-li-lê đến cùng giăng tại sông giô-đanh, đặng chịu người làm phép báp-tem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
terra zabulon et terra nepthalim via maris trans iordanen galilaeae gentiu
Ðất sa-bu-lôn và nép-ta-li, Ở về trên con đường đi đến biển, bên kia sông giô-đanh, tức là xứ ga-li-lê thuộc về dân ngoại,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et abiit iterum trans iordanen in eum locum ubi erat iohannes baptizans primum et mansit illi
Ðoạn, ngài lại sang bên kia sông giô-đanh, đến nơi giăng đã làm phép báp tem trước hết, và trú tại đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et ab hierosolymis et ab idumea et trans iordanen et qui circa tyrum et sidonem multitudo magna audientes quae faciebat venerunt ad eu
thành giê-ru-sa-lem, xứ y-đu-mê, xứ bên kia sông giô-đanh, miền xung quanh thành ty-rơ và thành si-đôn cũng vậy, dân đông lắm, nghe nói mọi việc ngài làm, thì đều đến cùng ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et venerunt ad iohannem et dixerunt ei rabbi qui erat tecum trans iordanen cui tu testimonium perhibuisti ecce hic baptizat et omnes veniunt ad eu
họ đến cùng giăng và nói rằng: thưa thầy, kìa, người ở cùng thầy bên kia sông giô-đanh, mà thầy đã làm chứng cho, bây giờ đương làm phép báp tem, và ai nấy đều đến cùng người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: