您搜索了: it (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

it

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

ut luceant in firmamento caeli et inluminent terram et factum est it

越南语

lại dùng làm vì sáng trong khoảng không trên trời để soi xuống đất; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit vero deus congregentur aquae quae sub caelo sunt in locum unum et appareat arida factumque est it

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: những nước ở dưới trời phải tụ lại một nơi, và phải có chỗ khô cạn bày ra; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

sometimes you will never know it value of a moment until it becomes a member happy memories hurt the most carpe diem

越南语

சில நேரங்களில் நீங்கள் அதை உறுப்பினராக மிகவும் சந்தோஷமாக நினைவுகள் நாள் பறிமுதல் காயப்படுத்துகிறது வரை கணமும் மதிப்பிலிருந்து அது தெரியும் மாட்டேன்

最后更新: 2019-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

dixit quoque deus producat terra animam viventem in genere suo iumenta et reptilia et bestias terrae secundum species suas factumque est it

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: Ðất phải sanh các vật sống tùy theo loại, tức súc vật, côn trùng, và thú rừng, đều tùy theo loại; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

et ait germinet terra herbam virentem et facientem semen et lignum pomiferum faciens fructum iuxta genus suum cuius semen in semet ipso sit super terram et factum est it

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: Ðất phải sanh cây cỏ; cỏ kết hột giống, cây trái kết quả, tùy theo loại mà có hột giống trong mình trên đất; thì có như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

et instaura numerum militum qui ceciderunt de tuis et equos secundum equos pristinos et currus secundum currus quos ante habuisti et pugnabimus contra eos in campestribus et videbis quod obtinebimus eos credidit consilio eorum et fecit it

越南语

đoạn, hãy điểm lấy một đạo quân giống như đạo quân của vua đã mất, bằng số ngựa và xe ấy; chúng ta sẽ giao chiến với dân y-sơ-ra-ên tại trong đồng bằng, quả chúng ta sẽ thắng hơn chúng nó. vua bèn nghe lời đầy tớ mình và làm theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,520,918 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認