来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et ipsum opus basium interrasile erat et scalpturae inter iunctura
các viên táng làm cách này: có những miếng trám đóng vào khuông.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
umerus meus a iunctura sua cadat et brachium meum cum suis ossibus confringatu
nguyện cho vai tôi rớt ra khỏi nơi khác, và cánh tay tôi bị gẫy rứt ra đi!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
eruntque coniunctae a deorsum usque sursum et una omnes conpago retinebit duabus quoque tabulis quae in angulis ponendae sunt similis iunctura servabitu
khít nhau tự dưới chí trên bởi một cái khoen ở nơi đầu; hai cái góc đều làm như vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quid videbis in sulamiten nisi choros castrorum quam pulchri sunt gressus tui in calciamentis filia principis iunctura feminum tuorum sicut monilia quae fabricata sunt manu artifici
hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: