您搜索了: magnitudinis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

magnitudinis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

magnus dominus et laudabilis nimis et magnitudinis eius non est fini

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, loài người là chi, mà ngài nhận biết nó? con loài người là gì, mà ngài đoái đến?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

laudate eum in virtutibus eius laudate eum secundum multitudinem magnitudinis eiu

越南语

hãy ngợi khen ngài vì các việc quyền năng ngài! hãy ngợi khen ngài tùy theo sự oai nghi cả thể của ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

post eum rugiet sonitus tonabit voce magnitudinis suae et non investigabitur cum audita fuerit vox eiu

越南语

kế liền có tiếng ầm ầm, ngài phát tiếng oai nghi và sấm rền ra, và khi nổi tiếng ngài lên, thì không cầm giữ chớp nhoáng lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

capitulum autem super ea quae dicuntur talem habemus pontificem qui consedit in dextera sedis magnitudinis in caeli

越南语

Ðại ý điều chúng ta mới nói đó, là chúng ta có một thầy tế lễ thượng phẩm, ngồi bên hữu ngai của Ðấng tôn nghiêm trong các từng trời,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ecce haec ex parte dicta sunt viarum eius et cum vix parvam stillam sermonis eius audierimus quis poterit tonitruum magnitudinis illius intuer

越南语

kìa, ấy chỉ là biên giới của các đường lối ngài; ta được nghe tiếng nói về chúa xầm xì nhỏ thay! nhưng ai hiểu rõ tiếng sấm của quyền năng ngài?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et grando et ignis inmixta pariter ferebantur tantaeque fuit magnitudinis quanta ante numquam apparuit in universa terra aegypti ex quo gens illa condita es

越南语

vả, có mưa đá sa xuống và lửa cháy rất mạnh pha lộn với, đến nỗi từ khi xứ Ê-díp-tô lập quốc đến giờ, chẳng có giống như vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

congregatique sunt per singulas civitates oppida et loca ut extenderent manum contra inimicos et persecutores suos nullusque ausus est resistere eo quod omnes populos magnitudinis eorum formido penetrara

越南语

thì dân giu-đa hiệp lại tại các thành, trong khắp các tỉnh của vua a-suê-ru, đặng tra tay vào những kẻ tìm làm hại mình; chẳng có ai chống trả nổi chúng, bởi vì các dân tộc bắt sợ hãi dân giu-đa lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,889,982 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認