您搜索了: moriemini (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

moriemini

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

vos autem sicut homines moriemini et sicut unus de principibus cadeti

越南语

trong cơn gian truân ngươi kêu cầu, ta bèn giải cứu ngươi, Ðáp lại ngươi từ nơi kín đáo của sấm sét, và cũng thử thách ngươi nơi nước mê-ri-ba.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

si enim secundum carnem vixeritis moriemini si autem spiritu facta carnis mortificatis viveti

越南语

thật thế, nếu anh em sống theo xác thịt thì phải chết; song nếu nhờ thánh linh, làm cho chết các việc của thân thể, thì anh em sẽ sống.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixi ergo vobis quia moriemini in peccatis vestris si enim non credideritis quia ego sum moriemini in peccato vestr

越南语

nên ta đã bảo rằng các ngươi sẽ chết trong tội lỗi mình; vì nếu các ngươi chẳng tin ta là Ðấng đó, thì chắc sẽ chết trong tội lỗi các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

nunc ergo scientes scietis quia gladio et fame et peste moriemini in loco ad quem voluistis intrare ut habitaretis ib

越南语

bấy giờ, hãy biết rõ rằng các ngươi sẽ chết bởi gươm dao, đói kém, ôn dịch, trong chỗ mà các ngươi muốn đến trú ngụ tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixit ergo iterum eis iesus ego vado et quaeretis me et in peccato vestro moriemini quo ego vado vos non potestis venir

越南语

ngài lại phán cùng chúng rằng: ta đi, các ngươi sẽ tìm ta, và các ngươi sẽ chết trong tội lỗi mình. các ngươi không thể đến được nơi ta đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quare moriemini tu et populus tuus gladio fame et peste sicut locutus est dominus ad gentem quae servire noluerit regi babyloni

越南语

cớ sao vua cùng dân mình liều chết bởi gươm dao, đói kém, dịch lệ, như Ðức giê-hô-va đã phán về nước nào chẳng phục sự vua ba-by-lôn?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

proicite a vobis omnes praevaricationes vestras in quibus praevaricati estis et facite vobis cor novum et spiritum novum et quare moriemini domus israhe

越南语

hãy liệng xa các ngươi mọi sự phạm pháp mà tự mình đã làm. hãy làm cho mình lòng mới và thần mới; vì, hỡi nhà y-sơ-ra-ên, làm sao mà các ngươi muốn chết?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dic ad eos vivo ego dicit dominus deus nolo mortem impii sed ut revertatur impius a via sua et vivat convertimini a viis vestris pessimis et quare moriemini domus israhe

越南语

hãy nói cùng chúng nó rằng: chúa giê-hô-va phán: thật như ta hằng sống, ta chẳng lấy sự kẻ dữ chết làm vui, nhưng vui về nó xây bỏ đường lối mình và được sống. các ngươi khá xây bỏ, xây bỏ đường lối xấu của mình. sao các ngươi muốn chết, hỡi nhà y-sơ-ra-ên?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

donec veniam et transferam vos in terram quae similis terrae vestrae est in terram fructiferam et fertilem vini terram panis et vinearum terram olivarum et olei ac mellis et vivetis et non moriemini nolite audire ezechiam qui vos decipit dicens dominus liberabit no

越南语

cho đến chừng ta tới dẫn các ngươi vào trong một xứ giống như xứ của các ngươi, tức là xứ có lúa và rượu, bánh và vườn nho, một xứ sanh dầu ô-li-ve và mật ong. như thế các ngươi sẽ sống, và không chết đâu. vậy, chớ nghe Ê-xê-chia, vì hắn gạt các ngươi khi nói rằng: Ðức giê-hô-va sẽ giải cứu chúng ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,350,947 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認